Có 2 kết quả:
占地面积 zhàn dì miàn ji ㄓㄢˋ ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ • 占地面積 zhàn dì miàn ji ㄓㄢˋ ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floor area
(2) occupied area
(3) footprint (of a building, piece of equipment etc)
(2) occupied area
(3) footprint (of a building, piece of equipment etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floor area
(2) occupied area
(3) footprint (of a building, piece of equipment etc)
(2) occupied area
(3) footprint (of a building, piece of equipment etc)
Bình luận 0